Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Teint” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, Nội động từ: (quân sự); (thể dục,thể thao)...
  • / teint /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu...
  • / tent /, Danh từ: lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được), Ngoại động từ: che lều, làm rạp cho, Nội động từ:...
  • / tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist who excels at flesh tints, anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người,...
"
  • thiệt hại ô nhiễm,
  • cơ cấu vặt lông gà,
  • Danh từ: cửa lều,
  • Danh từ: lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông,
  • gốc màu, màu nền,
  • kim loại tráng đồng,
  • filê phụ,
  • sự hỏng trên bề mặt,
  • dư vị của mạch nha,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • tảo nong,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • trần (dạng) lều trại,
  • trụ lều,
  • kết cấu kiểu lều bạt,
  • màu ôxy hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top