Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Televisions” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình trên truyền hình, như television set, Đài truyền hình, Toán...
"
  • truyền hình bằng số, truyền hình digital,
  • máy thu hình màu,
  • truyền hình thương mại,
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • dải truyền hình,
  • tiết mục quảng cáo trên truyền hình,
  • sự ghi truyền hình,
  • Danh từ: máy thu hình; tivi, máy thu hình, máy thu truyền hình,
  • tháp truyền hình,
  • bộ điều hưởng truyền hình,
  • sự truyền hình màu,
  • khán giả truyền hình,
  • máy truyền hình, sự truyền hình, truyền hình,
  • quảng cáo (trên) truyền hình,
  • dải thông truyền hình,
  • sự phát truyền hình, phát rộng truyền hình,
  • máy quay truyền hình, máy thâu hình, solid-state television camera, máy quay truyền hình bán dẫn
  • kỹ thuật truyền hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top