Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tendis” Tìm theo Từ (583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (583 Kết quả)

  • / 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít,
"
  • Danh từ: quần vợt,
  • Danh từ: vợt quần vợt,
  • / 'teibl'tenis /, như ping-pong,
  • Danh từ: sân quần vợt, sân quần vợt,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • sự bảo quản (máy), sự bảo trì, sự bảo dưỡng, sự bảo trì, sự bản dưỡng,
  • / 'testis /, Danh từ, số nhiều .testes: (giải phẫu) tinh hoàn, Y học: tinh hoàn, appendix testis, mấu tinh hoàn, ectopia testis, lạc vị tinh hoàn, ectopic testis,...
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc đen sáu chấm,
  • / ´ten¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi mười con ky (như) tenpin bowling,
  • Danh từ: sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt..), khuỷu tay quần vợt,
  • màng mềm -nhện,
  • như real tennis,
  • Danh từ: bóng quần vợt,
  • danh từ, quần vợt xưa (chơi ở sân trong nhà),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt sân cỏ,
  • sân ten-nit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top