Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thúy” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho he hoặc she), người ta nói chung, Kỹ thuật chung: chúng,...
  • / ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine,
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
"
  • Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
  • Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
  • Thành Ngữ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy
  • Thành Ngữ:, they got up a bit early for you, (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top