Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thằng” Tìm theo Từ (12.127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.127 Kết quả)

  • without mercy, without restraint
  • straigth through cock
"
  • carbonating tank
  • brake system, hệ thống thắng hơi, air brake system
  • straight way valve, direct-flow valve
  • straight flight
  • straight stairs
  • circulating system, circulation system, giải thích vn : một hệ thống chất lỏng trong đó chất lỏng được lấy từ việc bơm ngược vào hệ [[thống.]]giải thích en : a fluid system in which the process fluid is taken from...
  • ventilation plant
  • statistical fluctuation
  • straight stringer
  • aeration system
  • smoke venting system
  • straight-through traffic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top