Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thời” Tìm theo Từ (6.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.784 Kết quả)

  • tính từ, lonely, solitary
  • execution time
  • gestational period, gestation period
  • execution time, run time, bảng hoặc mảng thời gian thi hành, execution-time table or array, thời gian thi hành chương trình, program execution time
  • parallel execution of building operations
  • concurrent execution
  • rhombic avtenna
  • placental souffle
"
  • actual construction time
  • parallel construction method
  • earliest operation starting time
  • actual construction period, actual construction time effective
  • dual rhombic antenna
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top