Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ (23.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.106 Kết quả)

  • danh từ, mariner, sailor, seaman, shipman, hand, mariner, seafarer, sailor, seaman
  • danh từ, librarian; archivist
  • metropolis
  • visual receptor
"
  • crew, ship's company
  • crew's quarters
  • test routine
  • master routine
  • boatswain, quartermaster
  • danh từ, subject, main organ, essential part, subject
  • trạng ngữ, then
  • Động từ, to bend
  • receptor, raise taxes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top