Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tha” Tìm theo Từ (5.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.562 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
"
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • bộ thích ứng internet,
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • tri-halo-metan (thm), một hợp chất hữu cơ thuộc họ các chất dẫn xuất từ mêtan. thm thường là sản phẩm phụ của quá trình xử lý nước uống có chứa chất hữu cơ bằng phương pháp clo.
  • trà, cây chè theasinensis,
  • / ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà,
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • / tai /, Danh từ: người thái, tiếng thái, Tính từ: (thuộc) thái lan,
  • / ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh), (dùng sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top