Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thermosintic” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • sống được ở nhiệt độ cao,
  • / ¸θəmə´stætik /, Tính từ: nhiệt tĩnh, Vật lý: tĩnh nhiệt, Điện lạnh: ổn định nhiệt độ, ổn nhiệt, sự điều...
  • sự điều chỉnh tĩnh nhiệt,
  • lá lưỡng kim,
  • bầu cảm biến nhiệt,
  • buồng nhiệt, buồng ổn nhiệt,
  • lò xo điều nhiệt,
"
  • bầu cảm biến nhiệt,
  • công tắc thermostat,
  • van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, van tĩnh nhiệt, thermostatic valve expansion, giãn nở van tĩnh nhiệt
  • van ổn nhiệt bay hơi,
  • khống chế theo nhiệt độ, điều khiển bằng tecmostat,
  • nhiệt kế tĩnh, nhiệt kế,
  • cái ngắt điện nhiệt tĩnh (cái ngắt điện lưỡng kim),
  • bộ ổn nhiệt, van ổn nhiệt,
  • chuyển mạch nhiệt tĩnh, công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ,
  • van tiết lưu nhờ tecmostat, van tiết lưu nhiệt,
  • bộ trộn nước tĩnh nhiệt,
  • giãn nở van tĩnh nhiệt,
  • van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic expansion valve with internal equalizing bore, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, thermostatic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top