Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thi” Tìm theo Từ (5.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.493 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, the thin end of the wedge, sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
  • thám báo từ xa,
  • tri-halo-metan (thm), một hợp chất hữu cơ thuộc họ các chất dẫn xuất từ mêtan. thm thường là sản phẩm phụ của quá trình xử lý nước uống có chứa chất hữu cơ bằng phương pháp clo.
  • Danh từ: ( tshi) tiếng si (ở tây ban nha),
  • Danh từ: fi (chữ cái hy lạp),
"
  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • ,
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • / tai /, Danh từ: người thái, tiếng thái, Tính từ: (thuộc) thái lan,
  • lưu huỳnh (thiếp đầu ngữ),
  • / ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine,
  • tsi (đơn vị lực),
  • tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng...
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • viết tắt của though,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top