Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tia” Tìm theo Từ (754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (754 Kết quả)

  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • Danh từ: Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển, thung lũng ngập nước,
  • hoạt tố cấp kỹ thuật, hóa chất trừ sâu còn ở dạng nguyên như lúc mới sản xuất trước khi được áp dụng công thức để biến thành sản phẩm sử dụng cuối cùng (vd như bột tan, hạt nhỏ, chất...
  • / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • / tit /, Danh từ: ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat, (dùng làm từ thô tục để xúc phạm), he's a stupid little tit!, hắn đúng là đồ vô dụng ngu...
  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
  • (viết tắt) của .it .is:,
  • trung bình tính theo thời gian (twa), trong việc thu mẫu khí, là nồng độ chất nhiễm bẩn trung bình trong không khí trong khoảng thời gian nhất định.
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • / tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được đựng trong hộp, lon, (từ lóng) tiền, Ngoại động từ:...
"
  • viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),
  • (từ cổ) viết tắt của it is,
  • / twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai,
  • ,
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • viết tắt, quân nhân bị mất tích trong chiến tranh ( missing in action),
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • vé,
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top