Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tied-up” Tìm theo Từ (2.300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.300 Kết quả)

  • vốn bất động, vốn bị phong tỏa,
  • nối buộc,
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh), sự cấm đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc,...
  • Thành Ngữ:, to be tied up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • Thành Ngữ:, to get tied up, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
  • hệ khung cốt thép buộc,
"
  • cốt buộc, cốt nối,
  • hợp tác kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, to tie up, cột, buộc, trói
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • chiếm dụng vốn, hợp tác vốn, sự thỏa thuận về tài chánh,
  • Idioms: to be tied up with, có liên hệ đến, có liên kết với
  • bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa,
  • Danh từ: quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát, cửa hiệu bị ràng buộc, bị hạn chế, lệ thuộc, nhà hàng bị ràng buộc, nhà ở bị ràng buộc,
  • mối nối buộc,
  • cửa tiệm bị ràng buộc,
  • vòm có thanh căng, vòm được nối,
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top