Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tient” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / tent /, Danh từ: lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được), Ngoại động từ: che lều, làm rạp cho, Nội động từ:...
  • / tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist who excels at flesh tints, anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người,...
  • Danh từ: cửa lều,
  • Danh từ: lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông,
  • gốc màu, màu nền,
  • kim loại tráng đồng,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • tảo nong,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • trần (dạng) lều trại,
  • trụ lều,
"
  • kết cấu kiểu lều bạt,
  • màu ôxy hoá,
  • lều che,
  • vành roong kính,
  • màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram,
  • lều lạnh,
  • tấm các để bàn,
  • mái lều, mái lều trại,
  • lều lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top