Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Time-wasting” Tìm theo Từ (4.468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.468 Kết quả)

  • thời gian đợi (máy điện thoại), thời gian chờ đợi, thời gian đợi, thời gian chờ,
"
  • thời gian ghi,
  • thời gian dừng máy,
  • thời gian thử, thời gian kiểm tra, program testing time, thời gian thử chương trình
  • máy rửa vật đúc,
  • thời hạn trung bình chờ đợi,
  • bre & name / 'weɪstiŋ /, Danh từ: sự tàn phá, sự phá hoại, sự hao mòn dần, Tính từ: tàn phá, phá hoại, làm hao mòn dần, Xây...
  • thời gian vượt xe,
  • thời gian thử chương trình,
  • / ´westiη /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía tây, hướng tây,
  • / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • Danh từ: thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm,
  • / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu, Hóa...
  • / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử nếm, go to a wine tasting, đi dự cuộc thi nếm rượu, sweet - tasting, có vị ngọt,...
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • / 'wɑntɪŋ /, Tính từ: ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng), không đạt yêu cầu, (thông tục) ngu, đần, Giới từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top