Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tinier” Tìm theo Từ (1.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.493 Kết quả)

  • mặt lót bên trong,
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
"
  • / ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...), ( + at, with) sự hàn, sự chữa (ấm, chảo..), (thông tục) người vụng về,...
  • Danh từ: người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh), chất nhuộm màu,
  • / ´tinə /, Danh từ: công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp,
  • đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp, đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản,
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / ´sintə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đá túp, Xây dựng: nung kết, vật kết tủa, vật lắng, Y học: khối dung kết,...
  • / 'tenə(r) /, Danh từ: (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao, i'll give you a tenner for your old bike!, tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!,
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • / ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật học) loài hải âu hôi, con người rất khó ưa, (thông tục) việc rất nghiêm trọng;...
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • Danh từ: máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • / ´titə /, Danh từ: sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, Nội động từ: cười khúc khích, Hình Thái Từ:
  • / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
  • / tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng thiếc, mạ thiếc, tráng thiếc, đóng hộp, Hóa học &...
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • / di´naiə /, Danh từ: người từ chối, người khước từ; người phủ nhận, người chối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top