Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To-do ” Tìm theo Từ (12.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.188 Kết quả)

  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • núng tâm,
  • điểm-điểm,
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Idioms: to be top dog, ở trong thế có quyền lực
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì), cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh...
"
  • Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu,
  • ,
  • như dhow,
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt Đô,
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • / dɔt /, Danh từ: của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top