Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toiles” Tìm theo Từ (956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (956 Kết quả)

  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / ´tɔilit /, Danh từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..), nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh, phòng có bệ xí, Y học: sự rửa...
"
  • Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
  • Danh từ: gương soi trong phòng vệ sinh,
  • / ´tɔilit¸paudə /, danh từ, phấn xoa sau khi rửa ráy,
  • Danh từ: phòng vệ sinh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tắm,
  • buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí,
  • khu vệ sinh, buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí, phòng vệ sinh,
  • buồng vệ sinh không dội nước (khử trùng phân bằng hoá chất),
  • nhà vệ sinh công cộng,
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • buồng vệ sinh phụ nữ,
  • Danh từ: giấy vệ sinh,
  • / ´tɔilit¸set /, danh từ, bộ đồ trang điểm,
  • / ´tɔilit¸teibl /, danh từ, bàn phấn, bàn trang điểm,
  • Danh từ: nước có hương thơm (dùng để bôi trên da, nhất là sau khi rửa),
  • chậu xí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top