Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tomber” Tìm theo Từ (1.996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.996 Kết quả)

  • / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc, cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ), thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu), (từ...
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • sóng tràn vào bờ, Danh từ: người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển, Đợt sóng tràn vào...
"
  • dầm gỗ,
  • gỗ để làm chốt,
  • vật liệu gỗ tẩm crê-ô-zôt,
  • dầm gỗ,
  • gỗ khung nhà, gỗ làm khung, gỗ sườn nhà,
  • gỗ chặt, gỗ đốn,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom,
  • gỗ hầm lò, gỗ chống lò, gỗ gia cố hầm mỏ, gỗ trụ mỏ,
  • sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ),
  • gỗ loại, gỗ phế phẩm,
  • ngưỡng cửa, ngưỡng cửa,
  • thanh rầm, gỗ vì chống,
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • gỗ hộp dày 15 cm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top