Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toned-down” Tìm theo Từ (1.279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.279 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • / ´hai¸tound /, tính từ, (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng,
  • / bound /, Tính từ: có xương (dùng trong tính từ ghép), Được gỡ xương, có mép xương (cổ áo sơ mi...), Kinh tế: có xương, được gỡ xương
"
  • / stound /, Tính từ: cỏ rải đá, lát đá, rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ), Từ đồng nghĩa: adjective, baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped ,...
  • / ´tounə /, Điện lạnh: chất liệu màu, mực tone, Kinh tế: bột màu (dùng trong máy sao chụp tĩnh điện),
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / toun /, Danh từ: tiếng, giọng (lối diễn đạt trong khi nói), Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra), tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì, (âm nhạc) quãng trường, màu nhẹ,...
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • giăm bông nạc,
  • / ´rɔ:¸bound /, Tính từ: gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top