Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tongue-lash” Tìm theo Từ (1.735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.735 Kết quả)

  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • Tính từ: thuộc lưỡi, (phương ngữ; từ mỹ, nghĩa mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa,
"
  • chốt,
  • lưỡi chẽ đôi,
  • lưỡi nứt kẻ,
  • then, mộng, mộng thợ mộc,
  • lưỡi loang,
  • lưỡi nứt nẻ,
  • lưỡi đốm trắng,
  • / ´tʌη¸læʃiη /, Danh từ: sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt,
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • sàn gỗ ghép, sàn gỗ thép,
  • sự liên kết mềm, sự liên kết nêm, mối liên kết ghép bằng then,
  • giò lưỡi,
  • lưỡi chọc, lưỡi chọc,
  • lưỡi đen, lưỡi đen,
  • lưỡi bựa, lưỡi bựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top