Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Top-echelon” Tìm theo Từ (13.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.401 Kết quả)

  • / 'eʃəlɔn /, Danh từ: sự dàn quân theo hình bậc thang, chức vụ hành chính, Ngoại động từ: dàn quân theo hình bậc thang, (xe đạp) khi gặp gió thối...
  • cách tử bậc phản xạ,
  • thấu kính bậc,
  • uốn nếp bậc thang, sự nếp uốn bậc thang,
  • lăng kính bậc,
  • cách tử bậc (cao),
  • phay bậc thang, phay thuận bậc thang,
  • / 'ekdi:rən /, Danh từ: (y học) biểu bì, lớp da ngoài,
"
  • / 'ektədən /, Danh từ: biểu bì,
  • lò đốt acheson,
  • grafit acheson,
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • tẩm từ trên xuống,
  • Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
  • đỉnh tập tin, phần trên cùng của tập tin,
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top