Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toran” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • hệ thống bắn xa doppler,
  • Danh từ: loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation),
  • / ´kɔ:ra:n /, Danh từ: kinh co-ran (đạo hồi),
  • Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí), Ngoại động từ:...
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • cá nát,
"
  • thiết bị tìm phương,
  • vỏ ngoài bao bì bị rách (cụm từ ghi chú trong vận đơn),
  • bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn],
  • Danh từ: Đường xe điện,
  • máy thu loran-c,
  • Thành Ngữ:, that's torn it, (thông tục) hỏng bét rồi!
  • đạo hàng tầm xa,
  • dẫn đường tầm dài, đạo hàng đường dài, đạo hàng tầm dài, hệ loran,
  • hệ thống đạo hàng tầm xa,
  • dần đường tầm dài, đạo hàng đường dài, hệ loran,
  • giấy nợ trả trước thuế và doanh thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top