Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Torrens” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'tɔrənt /, Danh từ: dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to, sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..), Hóa học & vật liệu:...
  • bằng đăng ký đất,
  • chứng chỉ torrens,
  • tác nhân giảm kích thích,
  • Tính từ: (thơ ca) lởm chởm,
"
  • / 'tɔ:mənt /, Danh từ: sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt, người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ,...
  • / te´ri:n /, Tính từ: có tính chất đất, (thuộc) đất; (thuộc) trái đất, (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´tɔri¸fai /, Ngoại động từ: rang; sấy; sao, Kinh tế: nướng, quay, rán,
  • lưu vực dòng xen (lũ bùn đá),
  • dòng chảy xiết miền núi,
  • dòng thác lũ,
  • (chứng) giòi dadi chuyển nhanh,
  • 1. tâm nhĩ phải 2 . phần trên cơ thang,
  • tiền lẻ tư nhân, tiền lẻ tư nhân (các đồng xu do tư nhân phát hành thời xưa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top