Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Total ” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • / toutli /, Phó từ: hoàn toàn, Nghĩa chuyên ngành: hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • tổng tích lũy, tổng số dồn lại,
  • Danh từ: tổng cộng, số tổng cộng, tổng cộng,
  • tổng đầu tư,
  • chiếu xạ toàn phần,
  • tổng lượng rò, tổng lượng rờ rỉ,
  • số dân tổng cộng,
  • tổng số tiền phải trả,
  • tổng mức sản xuất, tổng sản lượng,
"
  • tổng số thu,
  • sự hồi lưu toàn phần, ngưng tụ hoàn toàn, sự ngưng tụ hoàn toàn,
  • kết quả tổng,
  • hấp thụ toàn phần,
  • tổng tài khoản,
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • tổng tài sản có, tích sản,
  • điện dung tổng,
  • điện tích toàn phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top