Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Touage” Tìm theo Từ (1.249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.249 Kết quả)

  • bảo quản trên giá,
  • / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe), Giao thông & vận tải: sự lai dắt (tàu), Kinh...
  • sự lai dắt ven bờ,
"
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
  • /'dousidʤ/, Danh từ: sự định liều lượng thuốc uống, liều lượng, Kỹ thuật chung: liều lượng, sự định lượng, Kinh tế:...
  • xoabóp, đấm bóp,
  • 1 . (sự) đổ khuôn, lẩy khuôn 2. cái khuôn,
  • Danh từ: sự lĩnh canh trả tô,
  • / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hairpiece , hair weaving...
  • sự lai dắt trên biển,
  • / ´bɔridʒ /, Danh từ: một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống,
  • / 'launʤ /, Danh từ: sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn), Nội...
  • nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • / zu:'ɑ:v /, Danh từ: (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở an-giê-ri),
  • phí kéo tàu ra cảng,
  • sự lai dắt trên sông,
  • phí dắt tàu,
  • sự đặt tiêu,
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top