Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toulon” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ˈkupɒn , ˈkyupɒn /, Danh từ: vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua), Hóa học...
  • / ´stoulən /, Danh từ: (thực vật học) thân bò lan (như) stole,
  • / ´tju:tən /, Danh từ: người giec-manh, người Đức,
  • / ´tɔlju¸ɔl /, Hóa học & vật liệu: c6h5ch3,
  • / ´teflɔn /, Hóa học & vật liệu: teflon,
"
  • Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ,
  • / ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu sắc rực rỡ và có mỏ rất lớn),
  • / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học: kết tràng, Kinh tế: dấu hai chấm, ruột kết, ruột...
  • / ´ɔ:lɔn /, Danh từ: ooclông (một loại vải),
  • toxon,
  • /'tælən/, Danh từ: ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi), gốc (biên lai, séc...), bài chia còn dư, Xây dựng: gờ đế cột,
  • Danh từ: nhà lập pháp khôn ngoan,
  • mụn leishmania tropica,
  • quảng cáo bằng phiếu hồi đáp,
  • bản kê lãi phiếu,
  • băng tan, băng keo non,
  • phiếu tặng thương mại,
  • trừ phi lãi, trừ phiếu lãi,
  • phòng phiếu lãi,
  • người giữ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top