Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tourisme” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • Danh từ: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh), ngành nghề du lịch, du lịch, du lịch, sự đi du lịch, cognitive tourism, du lịch để hiểu biết, foreign tourism, du lịch (ra)...
  • / ´tuəristi /, Tính từ: (thông tục) đầy khách du lịch, (thông tục) được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch,
  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • du lịch thôn quê,
  • du lịch đại quy mô,
  • các hoạt động du lịch,
  • du lịch bằng ô tô,
  • du lịch trao đổi,
  • cơ sở/cơ ngơi du lịch,
"
  • du lịch để hiểu biết,
  • các biện nghi/tiện ích du lịch,
  • chính sách du lịch, national tourism policy, chính sách du lịch quốc gia, tourism policy council, hội đồng chính sách du lịch
  • sản phẩm du lịch,
  • du lịch sạch, du lịch sinh thái,
  • du lịch đường sắt,
  • rác thải du lịch,
  • ủy ban du lịch,
  • sự phát triển/tăng trưởng du lịch,
  • ngành kinh doanh du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top