Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tourné” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
  • / ´tuəriη /, Danh từ: sự đi, sự đi du lịch, Tính từ: du lịch; đi du lịch, Đi biểu diễn phục vụ, Kinh tế: sự đi...
  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
  • / buən /, như bourn,
  • / buən /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Danh từ: giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực, Kỹ thuật...
  • / mɔ:n /, Nội động từ: ( + for, over) than khóc, thương tiếc, Để tang, Ngoại động từ: khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa, Từ...
  • bourne (shell),
  • sự du khảo văn hóa,
"
  • ôtô du lịch, Danh từ: xe du lịch,
  • xe du lịch,
  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • vòng dây cuốn lỏng,
  • du lịch tản bộ,
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • tỉ số vòng dây, tỉ số vòng quấn, tỷ số biến đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top