Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toux” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn), Thực phẩm: bột đảo bơ (dùng...
  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo),
  • (toxi- toxo-) prefix chỉ có chất độc,
"
  • du lịch nằm ngang,
  • Danh từ: cuộc đi chơi mà hành trình đã xếp đặt sẵn,
  • du lịch kỹ nghệ,
  • ca sáng,
  • người/cơ sở môi giới du lịch,
  • hướng dẫn viên du lịch,
  • hãng du lịch, người tổ chức du lịch (thành nhóm),
  • hối phiếu du lịch,
  • Danh từ: thư tình,
  • / 'wɔ:kiɳtuə /, Danh từ: ngày nghỉ dùng để đi dạo từ nơi này đến nơi khác,
  • người môi giới, người dắt mối,
  • phiếu du lịch,
  • Danh từ: cuộc du lịch tuần trăng mặt,
  • chuyến du lịch có quảng cáo,
  • / 'kæbtaut /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top