Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Towels” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • / taʊəl /, Danh từ: khăn lau; khăn tắm, (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại, Ngoại động từ: lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng...
  • / ´tauəri /, tính từ, có tháp, cao ngất,
"
  • / ´trauəl /, Danh từ: (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..), Ngoại động từ: (kiến trúc)...
  • /'dʒæk,tauəl/, Danh từ: khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô),
  • Danh từ: băng vệ sinh (của phụ nữ),
  • Danh từ: cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm,
  • máy sấy khô khăn tắm,
  • Danh từ: loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục,
  • / ´tauəl¸hɔ:s /, danh từ, giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm,
  • bay nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top