Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trát” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • sự trừ hao,
  • / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu, thời gian chạy nước kiệu, ( the trots) ( số nhiều) chứng ỉa chảy, sự chuyển...
  • / ´dɔg¸trɔt /, danh từ, nước kiệu nhẹ nhàng,
  • sự bắt cua bằng lưới chụp,
  • Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ
  • Thành Ngữ:, to trot something out, cho (ngựa) đi diễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top