Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trạng” Tìm theo Từ (12.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.409 Kết quả)

  • midgut, omelet
  • tính từ, solemn
  • blank page
  • external page state
"
  • intermediate state
  • state space, giải thích vn : tất cả các giá trị có thể cho vector tính trạng của một hệ [[thống.]]giải thích en : all the possible values for the state vector of a system.
  • in good condition
  • Danh từ: egg white, glair, Tính từ: glairy
  • intra-ovarian
  • blank web page
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top