Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trait.” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức), Danh từ: ( số nhiều) eo biển, ( số nhiều) tình cảnh...
  • / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề), (thiên văn học) đuôi, vệt, dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..), (nghĩa bóng)...
  • / trein /, Danh từ: xe lửa, tàu hoả, Đoàn người, đoàn gia súc, Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu), dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.....
"
  • Danh từ: (động vật học) rắn cạp nong,
  • / trækt /, Danh từ: dải đất rộng, vùng đất rộng, (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải, bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì...
  • như ret,
  • giữa các đoàn tàu,
  • bộ phận truyền động,
  • sự thông tin giữa các đoàn tàu,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương), xe chở khách, tàu chở,
  • đoàn tàu cứu thương, toa cứu thương, tàu cứu thương, tàu tải thương,
  • tàu hành lý, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý,
  • dãy máy cán phá, dãy máy cán phôi lớn,
  • tàu bổ sung (ngoài lịch trình),
  • đoàn thiết bị thi công, đoàn xe thi công,
  • bó vỏ não- hành não,
  • bó vỏ não cầu não,
  • bó vỏ não-đồi,
  • tàu nhanh, tàu tốc hành, tàu tốc hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top