Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Traiter” Tìm theo Từ (566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (566 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • đoàn ô tô kéo, đoàn xe kéo,
  • / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, turn traitor, trở...
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • xe moóc tỳ,
  • / ´breidə /,
  • / ´gra:ftə /, danh từ, cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ, người làm việc cật lực, người bộn bề công việc,
  • / ´streinə /, Danh từ: dụng cụ để kéo căng, (nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng, Môi trường: bộ lọc kiểu lưới,...
"
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • / ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao thông & vận tải: tàu kéo lưới rà, tàu kéo lưới rê (kiểu...
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
  • / ´træpə /, Danh từ: người đánh bẫy các con vật, (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi,
  • / ´a:bitə /, Danh từ: người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền, Toán & tin: bộ phân xử, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top