Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Traits” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

"
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • xe lửa tốc hành xuyên châu Âu,
  • / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức), Danh từ: ( số nhiều) eo biển, ( số nhiều) tình cảnh...
  • như trapse,
  • / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ thuật chung: miễn phí, Từ đồng nghĩa:...
  • thuộc một hãng buôn, Tính từ: thuộc một hãng buôn,
  • những thử nghiệm, phép thử,
  • / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • đồng đô la mã lai,
  • dải, bó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top