Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trallec” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • dòng vận tải,
"
  • / 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..), (ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ...
  • / ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao thông & vận tải: tàu kéo lưới rà, tàu kéo lưới rê (kiểu...
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • tali,
  • xe moóc tỳ,
  • moóc chở cáp,
  • xe moóc có mui,
  • nhà máy đánh cá bằng lưới vét,
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • rơmoóc trên bánh hơi,
  • xe kéo một cầu, sơ mi rơ moóc (bán rơ moóc),
  • máy cạp kiểu moóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top