Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Transort” Tìm theo Từ (675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (675 Kết quả)

  • cửa sổ con (trên cửa lớn), đố cửa, thanh giằng ngang,
  • / 'trænspɔ:t /, Danh từ: sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ, tàu vận chuyển quân...
  • Kinh tế: giấy phép chuyên chở hàng hóa,
  • / trænz'mit /, Ngoại động từ ( transmitt): truyền, phát (một tín hiệu, chương trình..), cho phép truyền qua, là vật trung gian, truyền, chuyển giao (nhiệt, điện, tình cảm..),
"
  • / træn'zækt /, Ngoại động từ: làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết, Hình Thái Từ:
  • / træns'fɔ:m /, Ngoại động từ: thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng), làm biến chất, làm biến tính (người), (điện học) biến thế, (toán học) khai triển,...
  • / ´trænsept /, Danh từ: (kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ), Xây dựng: cánh ngang (trong nhà thờ), gian ngang, the north transept...
  • / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường cắt ngang, đường chặt ngang, Hình Thái Từ:
  • sự không vận, sự vận tải hàng không, sự vận tải đường không,
  • năng lực vận tải,
  • vận tải trong nước,
  • sự vận tải đường sắt,
  • vận tải đường biển, vận tải đường biển,
  • sự vận tải cơ giới,
  • liên hợp vận chuyển, liên vận,
  • vận tải thủy bộ,
  • bộ phận kéo băng,
  • vận tải suốt, vận tải toàn trình, vận tải toàn trình, vận tải suốt,
  • cấu vận chuyển, sự vận chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top