Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Travelers” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • ngân phiếu du lịch,
"
  • Thành Ngữ:, traveller's cheque , traveler's check, séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)
  • / ´trævlə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traveller, Xây dựng: ván khuôn lăn, Kỹ thuật chung: cầu trục,
  • chi phiếu lữ hành, séc/ngân phiếu du hành,
  • / 'trævlə /, Danh từ: người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan, người lang thang, (kỹ thuật) cầu lăn, traveller's...
  • / ´greivlis /, tính từ, không mồ mả, không một nấm mồ, danh từ, the graveless những kẻ chết không một nấm mồ,
  • / ´treislis /, tính từ, không có dấu vết, không để lại dấu vết,
  • / trævld /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelled,
  • máy bốc xếp di động, máy bốc xếp, máy chuyển tải,
  • khuôn trượt,
  • đường dây treo,
  • cầu lăn có đối trọng,
  • đường dây lấy diện kéo dài,
  • máy bốc xếp, máy chuyển tải,
  • câu lạc bộ bách số của người đi du hành,
  • lắp ráp xe đúc hẫng cầu bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top