Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Travelling-rug” Tìm theo Từ (1.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.067 Kết quả)

  • Danh từ: chăn du lịch,
  • / ´trævəliη /, Danh từ: sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt, Tính từ: (thuộc) sự đi...
  • / ´trævəliη /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelling, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, di chuyển, dịch chuyển, động, sự chạy, sự chuyển dịch, sự di động, Từ...
  • / ´grævəliη /, Kỹ thuật chung: sự rải sỏi,
  • sở phí đại diện,
  • thang di động,
  • Danh từ: người đi chào hàng, người bán hàng rong, người chào hàng lưu động, người đi chào hàng,
  • lunet đỡ động, lunét đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ động,
  • / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
"
  • / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng: thảm (trải sàn), thảm dày, Từ đồng nghĩa:...
  • xích băng chuyền,
  • giàn giá di động, giàn giá treo di động, giàn giá treo,
  • cần trục cầu chạy,
  • công tác phí, phí di chuyển, phí công tác, sở phí đại diện,
  • kính hiển vi xách tay,
  • máy trộn lưu động, ô tô trộn bê tông,
  • sàn di động, sàn phẳng di động,
  • khoảng cách tới đất (cần trục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top