Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Treasureup” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´treʒərə /, Danh từ: (viết tắt) treas người thủ quỹ, Xây dựng: thủ quỹ, Kinh tế: nhân viên ngân quỹ, kế toán trưởng,...
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
"
  • phó thủ quỹ,
  • / ´treʒə¸haus /, danh từ, kho báu,
  • chi phiếu ngân hàng,
  • Danh từ: phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ,
  • Danh từ: kho báu vô chủ, kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách..), tàng kim,
  • / ´treʒə¸hʌnt /, danh từ, sự săn tìm kho báu, trò săn tìm kho báu,
  • hàng quý báu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top