Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trial-and-error” Tìm theo Từ (8.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.774 Kết quả)

  • Thành Ngữ: thử nghiệm và sai lầm, trial and error, phương pháp thử và sai
  • phương pháp thử vi sai, phương pháp thử và sai,
  • phương pháp thử sai,
"
  • phương pháp tính đúng dần,
  • phương pháp tử-và-sai, phương pháp thử lại, phương pháp đúng dần, phương pháp thử, phương pháp thử dần,
  • phương pháp thử sai,
  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
  • Thành Ngữ:, trials and tribulation, những nỗi khổ cực và phiền phức
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • sự dùng thử nhãn hiệu,
  • thử nghiệm mù đôi,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • sự thử trên bệ (các máy tàu),
  • sự lắp ráp thử,
  • hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở), hàm cơ sở,
  • lỗ thăm dò,
  • công suất chạy thử,
  • Tính từ: (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc, tribal loyalties, tình cảm trung thành với bộ lạc
  • thử nghiệm y tế,
  • sự thử trên mô hình, sự thử trên mô hình, thí nghiệm trên mô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top