Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trinal” Tìm theo Từ (1.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.269 Kết quả)

  • trạm cuối,
  • Tính từ: (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc, tribal loyalties, tình cảm trung thành với bộ lạc
  • / ju´rainəl /, Danh từ: (y học) bô, bình đái (cho người bệnh), chỗ đi tiểu, (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), Xây dựng: nơi tiểu tiện,...
  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
  • chậu đi đái kiểu đứng,
"
  • máng tiểu tiện,
  • Nghĩa chuyên nghành: vịt đái nam, vịt đái nam,
  • / 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất, Nghĩa chuyên ngành: chính, cơ sở, nguyên...
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: (thuộc) mô cái,
  • tinh,
  • (thuộc) mống mắt,
  • Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ: (phương ngữ) lăn (bánh xe)
  • xếp thành bavùng,
  • âu tiểu (nam),
  • máng tiểu,
  • nơi tiểu tiện kiểu máng,
  • Phó từ: thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài, Y học: (thuộc) hang,
  • / ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh từ: như ordinal number, số thứ tự, (tôn giáo) sách kinh phong chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top