Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tro” Tìm theo Từ (12.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.720 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
  • Danh từ số nhiều tos .and fros: sự lắc lư; sự giao động, sự đi qua đi lại, sự cãi cọ; sự đôi co, Tính từ:...
  • Bổ ngữ: chuyển động vòng qua vòng lại liên tục,
  • Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
  • Idioms: to go to and fro, Đi tới đi lui
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
"
  • Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
  • Thành Ngữ:, to try something on, mặc thử (quần áo..)
  • chuyển động (tịnh tiến) qua lại,
  • tiếng cò cưa,
  • Thành Ngữ:, to go too far, vượt quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
  • thử máy, thử động cơ,
  • Thành Ngữ:, to trot something out, cho (ngựa) đi diễu
  • thụ tinh trong ống nghiệm,
  • / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional, (thông tục) (viết tắt)...
  • như through,
  • / 'taiərəu /, Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes: 'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top