Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trung” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / trʌηk /, Danh từ, số nhiều trunks: thân cây, mình, thân (người), hòm, rương; va li, (như) trunk-line, vòi (mũi dài của voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, ( số nhiều) quần sóoc...
  • vocational school, vocational college,
  • / rΛη /,
  • sự quá đúng, sự chỉnh, sự điều chỉnh, sự điều chỉnh đúng, sự nắn sửa (đá mài),
  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • / trʌg /, Danh từ: sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng..),
"
  • thân động mạch cánh tay đầu,
  • thùng lăng (phân li),
  • cột khổng lồ, vòi con voi, vòi phụt bê tông, ống vòi voi,
  • thân tĩnh mạch cảnh,
  • thân mạch bạch huyết thắt lưng,
  • của buồng lái (đóng tầu),
  • thân mạch bạch huyết dưới đòn,
  • / ´trʌηk¸lain /, Danh từ (như) .trunk: (ngành đường sắt) đường chính, Đường dây điện thoại liên tỉnh, Xây dựng: đường ống chính (trong hệ...
  • Danh từ: Đinh đóng hòm,
  • mạch trục chính, mạch đường trung kế, mạch trung chuyển, incoming trunk circuit, mạch trung chuyển tới, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế
  • chỉ số thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top