Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tub ” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • / tju:b /, Danh từ: Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo), săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube, Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng), ( the tube) (thông tục)...
  • / ´tju:bə /, Danh từ: (âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp), Y học: ống, vòi,
  • ống venturi,
  • prefíx. chỉ vòi hay ống, đặc biệt vòi fallope hay ống thính giác (ống tai ngoài).,
  • giàn lạnh ống đúp, giàn lạnh ống lồng,
  • / tʌb /, Danh từ: chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..), lượng đựng trong bình (như) tubful, (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath, (thông...
  • kết cấu ống lồng,
  • giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng,
  • dàn bay hơi ống lồng, giàn bay hơi ống đúp, giàn bay hơi ống lồng,
  • ống tăng tốc,
"
  • ống nghiệm babcock,
  • ống nghiệm kín,
  • ống (chia) nhánh, nhánh ống, ống nhánh,
  • ống crookes,
  • đèn đệm,
  • đèn màn hình, ống đèn hiển thị, video display tube, ống đèn màn hình video
  • nắp chưng cất, thiết bị cất phân đoạn,
  • ống chưng cất,
  • ống sấy,
  • Địa chất: ống thoát nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top