Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuberoslty” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ¸tju:bə´rɔsiti /, Danh từ: củ; mấu; mào, Kỹ thuật chung: mấu lồi,
  • ụ ngồi,
  • mấu lồi xương chày,
"
  • mấu lồi xương quay,
  • mấu lồi dưới ổ chảo,
  • lồi củ xương cùng,
  • lồi củ xuơng quay,
  • lồi củ cắn,
  • mấu lồi ngoài xương chày,
  • lồi củ xuơng quay,
  • lồi củ xương ghe,
  • lồi củ xương trụ,
  • mấu lồi trong xương chày,
  • mấu lồi ngoài xương chày,
  • vết ấn đenta, lồi đenta xương cánh tay,
  • lồi củ xương chày,lồi cầu ngoài xương chày,
  • mấu động bé xương cánh tay,
  • mấu lồi xương đốt ngón tay xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top