Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tucks” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục) bánh kẹo, Ngoại động từ: kéo, gấp, lộn mép, viền...
  • Danh từ số nhiều: chi phí có tầm quan trọng thực tiễn trực tiếp,
  • ngày chuẩn giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • quặt vào trong,
  • Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn,
  • / ´tʌk¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán bánh kẹo cho học sinh,
"
  • / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
  • hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí cái gì
  • cấp (nước) đá cho ô tô lạnh,
  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
  • Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên
  • nắp gấp vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top