Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tunes” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn (cho đúng), (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú,...
  • / ´tju:nə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô), phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( tv, (rađiô)...), dụng cụ chỉnh, bộ điều...
  • thứ ba ( tuesday), tues 9 march, ngày thứ ba mồng chín tháng ba
  • bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng),
  • bộ điều hưởng stereo,
  • buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng,
  • máy biến áp được điều hưởng,
  • điều chỉnh tìm đài, điều chỉnh dò đài,
"
  • sự vận tải liên tục,
  • bộ điều hưởng truyền hình,
  • ăng ten điều hợp,
  • mạch hòa hợp, mạch bắt sóng, mạch điều hợp, mạch cộng hưởng, mạch điều hưởng, mạch được điều hưởng, double-tuned circuit, mạch điều hưởng kép, parallel-tuned circuit, mạch điều hưởng song song,...
  • bộ điều hưởng uhf,
  • Danh từ số nhiều: giọng nói rít lên, to speak ( utter ) in saw-tones, nói giọng rít lên
  • bộ khuếch đại cộng hưởng, mạch khuếch đại điều hợp, bộ khuếch đại điều hưởng,
  • maket lưỡng tông,
  • ống lồng vào nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top