Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turc” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torque,
  • hình thái ghép có nghĩa thổ nhĩ kỳ,
  • / tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người đáng ghét, dog turds, những cục phân chó, you turd !, mày là đồ đê tiện
  • / tə:k /, Danh từ: ( turk) người thổ nhĩ kỳ, người hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con, ngựa thổ nhĩ kỳ, (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo...
  • / tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng đất có cỏ, than bùn để đốt (ở ireland), ( the turf) trường đua ngựa; cuộc...
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
"
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • tỷ số kho hàng-doanh thu,
  • núm vặn,
  • quay ngược trở lại,
  • cầu cất,
  • bàn quay, tấm đổi hướng,
  • quay về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top