Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tutors” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • / ´tju:tə /, Danh từ: người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo tư, thầy giáo kèm riêng, thầy phụ đạo (giáo viên ở trường đại học giám sát việc học...
  • / ´tju:təris /, danh từ, người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), cô giáo dạy kèm, bà trợ lý học tập (ở trường đại học anh),
  • chứng khoán công ty xe hơi,
  • công khoán,
  • / 'tju:mə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khối u, u, bướu, nốt sưng tấy, Y học: sưng, Từ đồng nghĩa: noun, malignant tumor,...
"
  • / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu biểu cho vương triều tudo, Xây dựng: thời kỳ kiến...
  • Danh từ, số nhiều: rễ củ,
  • lớp hạt, lớp hạt.,
  • u tuyến,
  • u máu,
  • u cacxinoit,
  • u cuộn,
  • u kết nang,
  • tác nhân u vú chuột nhắt,
  • u các màng não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top